Có 2 kết quả:

那个人 nà gè rén ㄋㄚˋ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ那個人 nà gè rén ㄋㄚˋ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. that person
(2) fig. the person you have been looking for
(3) Mr Right
(4) the girl of one's dreams

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. that person
(2) fig. the person you have been looking for
(3) Mr Right
(4) the girl of one's dreams

Bình luận 0